買東西常用句子

買東西常用句子

2016-08-11    07'37''

主播: 越南語互相學習Chiyến

1135 40

介绍:
大家喜歡越南語,或者學習越南語的,可以加群一起聊,群號:553622700 首饰 Đồ trang sức 项链 Dây chuyền 耳环 Bông tai 戒指 Nhẫn 手镯 Vòng tay 胸针 Trâm 手表 Đồng hồ 你能给我看一下这个手表吗?Bạn có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này không? 多少钱? Bao nhiêu tiền? 太贵了 Đắt quá 你有便宜些的吗? Bạn có cái nào rẻ hơn không? 你可以把它包装成礼品吗? Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? 你少你多少钱? Tôi nợ bạn bao nhiêu? 我想买一条项链 Tôi định mua một sợi dây chuyền 有打折的吗? Có giảm giá không? 妳可以留它給我嗎? Bạn có thể giữ nó cho tôi không? 你们这里接受信用卡吗? Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? 我想换这个东西 Tôi muốn đổi cái này 我可以退还这个吗? Tôi có thể trả lại nó không?
上一期: 購物小句子
下一期: 簡單句子