1. 岁寒知松柏,患难见真情。(suìhán zhī sōngbăi, huànnàn jiàn zhēnqíng)
Giải nghĩa: Tình bạn chân chính không chỉ là lời nói, mà là trong hành động. Khi gặp khó khăn chúng ta mới nhận ra ai sẽ thực sự gắn bó bên cạnh chúng ta.
2. 道不同,不相为谋。(dào bù tóng, bù xiāng wéi móu.)
Giải nghĩa: Thường những người không cùng chí hướng thì khó có thể làm việc cùng nhau.
3. 一个篱笆三个桩,一个好汉三个帮。(yí gè líba sān gè zhuāng, yí gè hăohàn sān gè bāng.)
Giải nghĩa: Giống như câu nói” Một cây làm chẳng nên non – Ba cây chụm lại nên hòn nói cao”, ý muốn nói rằng khi muốn làm việc gì đó, cần sự hỗ trợ của bạn bè sẽ tốt hơn, đoàn kết làm nên sức mạnh.
4. 千里送鹅毛,礼轻情意重。(qiānlĭ sòng émáo, lĭ qīng qíngyì zhòng.)
Giải nghĩa: Tình bạn không thể được đo lường bằng tiền hoặc vật chất; thay vào đó, chân thành là dấu hiệu của tình bạn chân chính.
5. 海内存知己,天涯若比邻。(hăi nèi cún zhījĭ, tiānyá ruò bĭ lín.)
Giải nghĩa: Khoảng cách không thể phá vỡ tình bạn của bạn. Những người bạn thật sự, cho dù họ có bao xa, vẫn có thể lấp đầy tinh thần của bạn.
6. 物以类聚,人以群分。(wù yĭ lèi jù, rén yĭ qún fēn.)
Giải thích: Một số điểm tương đồng có thể được tìm thấy giữa những người bạn tốt. Đó là lý do tại sao họ đến với nhau.
7. 观其友,知其人。(guān qí yŏu, zhī qí rén.)
Giải nghĩa: Muốn xem ai đó như thế nào, hãy nhìn vào bạn bè của người đó.
8. 朋友的眼睛是最好的镜子。(péngyou de yănjing shì zuìhăo de jìngzi.)
Giải nghĩa: Bạn bè có thể giúp chúng ta hiểu bản thân mình hơn. Hãy nên lắng nghe và nghe lời khuyên của bạn bè.
9. 陈酒味醇,老友情深。(chénjiǔ wèi chún, lăoyŏu qíng shēn.)
Giải nghĩa: Mọi thứ đều tốt khi mới, nhưng không phải là bạn bè. Bạn bè giống như rượu: càng lâu, càng tốt.
10. 黄金万两容易得,一个知心最难寻。(huángjīn wàn liăng róngyì dé, yí gè zhīxīn zuì nán xún.)
Giải nghĩa: Thật sự không dễ để có được một người bạn thật sự và thân thiết. Chúng ta nên trân trọng những người bạn tốt với chúng ta.