做
làm
写
viết
读
đọc
想
suy nghĩ, muốn, nhớ
用
sử dụng, dùng
去
đi
到
đến
走
đi, rời khỏi
喝
uống
吃
ăn
穿
mặc
看
nhìn, xem, trông
听
nghe
说
nói, kể
拿
cầm, nắm
提
xách
抬
nâng, bê
举
giơ
端
bưng
揪
níu
抓
nắm
跑
chạy
丢
mất, ném, vứt, bỏ
扔
ném, đẩy, vứt
撒
vung, tung, rắc, rải
撇
quăng, bỏ, vớt, hớt
拔
nhổ, rút, tuốt
采
hái, ngắt, lặt
捡
nhặt, lượm
挖
đào
摆
bày
放
đặt
搁
để
挂
treo
搬
chuyển
挪
xê dịch, di chuyển
拉
kéo
推
đẩy
打
đánh, gọi
拍
vỗ, đập
敲
gõ
揍
nện
点头
gật đầu
爬
leo
站
đứng
指
chỉ
坐
ngồi
摇
lắc, rung
握
nắm, bắt (tay)
抓
bắt
按
ấn, nhấn
拧
vặn, vắt
擦
xoa, lau, quẹt