《生活会话》 之 《感谢和道歉》
1、 Cám ơn /cảm ơn谢谢。
2、 Rất cám ơn anh 很谢谢你。
3.Đừng khách sáo 不客气。
4、Xin lỗi 对不起。
5、Xin lỗi 抱歉。
6、Xin lỗi tôi tới muộn rồi 抱歉,我来迟了。
7、Không sao 没关系的,不要紧的。
8.Đừng để ý 别介意。
9、Xin vô cùng cảm ơn 真是感谢。
10、Cám ơn về món quà của anh 谢谢你的礼物。
11、Cám ơn sự quan tâm của anh 感谢您的关照。