越南语词汇之颜色02

越南语词汇之颜色02

2017-05-11    04'55''

主播: 会说越南语的小姐姐

585 14

介绍:
Màu biếc 碧绿 màu xanh biếc Màu cá vàng 金鱼黄,橘红色 Màu xanh cỏ 草绿色 Màu cũ /màu gốc 本色 Màu da 肤色 Màu đào 桃红色 橙色 màu cam 粉色 màu hồng phấn /màu hồng 暖 色 Màu ấm 冷色 màu lạnh/màu sắc trang nhã /màu sắc hài hòa