越南语词汇与句型之询问时间

越南语词汇与句型之询问时间

2018-08-17    08'16''

主播: 越南语学习

737 10

介绍:
小时 giờ 分钟 phút 秒. giây 半点 rưỡi 整点. đúng 差. Kém 多. hơn 今天. hôm nay 明天. ngày mai 昨天. hôm qua 现在. bây giờ 现在几点?Bây giờ là mấy giờ? 现在3点半. Bây giờ là 3 giờ rưỡi . 6点40分. 6 giờ 40 phút 8点多. 8 giờ hơn 差5分10点 10 giờ kém 5 phút 11点整. 11 giờ đúng