大家喜歡越南語,或者學習越南語的,可以加群一起聊,群號:553622700
首饰
Đồ trang sức
项链
Dây chuyền
耳环
Bông tai
戒指
Nhẫn
手镯
Vòng tay
胸针
Trâm
手表
Đồng hồ
你能给我看一下这个手表吗?Bạn có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này không?
多少钱?
Bao nhiêu tiền?
太贵了
Đắt quá
你有便宜些的吗?
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
你可以把它包装成礼品吗?
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
你少你多少钱?
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
我想买一条项链
Tôi định mua một sợi dây chuyền
有打折的吗?
Có giảm giá không?
妳可以留它給我嗎?
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
你们这里接受信用卡吗?
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
我想换这个东西
Tôi muốn đổi cái này
我可以退还这个吗?
Tôi có thể trả lại nó không?