Năm nay anh bao nhiêu tuổi?
你今年多少岁?
生词:
1. năm nay 今年
2. anh 对哥哥辈的称呼,“你”
3. bao nhiêu 多少
4. tuổi 年岁,年龄,年纪
5.chị gái姐姐
6.cháu gái侄女,外甥女,孙女
7.của…的(表所属关系)
8. lên 表示有多大年纪(指一至十岁)
9.mấy 几
对话:
Năm nay anh bao nhiêu tuổi?
你今年多少岁?
Năm nay anh 22 tuổi.
我今年22岁。
Năm nay chị gái em bao nhiêu tuổi?
你姐姐今年多少岁?
Năm nay chị gái em 28 tuổi.
我姐姐今年28岁。
Cháu gái của anh lên mấy tuổi?
你侄女几岁?
Cháu gái của anh lên năm tuổi.
我侄女5岁。