越南语语音 第5课
单元音:
a —ă —ơ —â —ư —o —ô —u— e— ê— i
辅音:
t —ty —đ —b— p —m —n— l
nh —h —ph —v —đ —gi —r —kh— c(k)
qu —g —ng —s —x— tr —ch
辅音韵尾:
-m -p -n -t -ng -nh -c -ch
练习:
am ăn ơm âm ư om ôm um em êm im
ap ăp ơp âp ư op ôp up ep êp ip
an ăn ơn ân ư on ôn un em ên in
at ăt ơt ât ưt ot ôt út et êt it
ang ăng âng ưng ong ông ung eng
ac ăc âc ưc oc ôc uc ec
anh ênh inh ach êch ích
拼读发音练习:
bán đạp phạt nết dím khớp nhưng
nam năm đang đăng mang măng mát mắt
Nhơn nhân thơm thâm bớt bất
Banh lạnh nếnh kinh bênh
lách mạch
mong đông dung ngóng ngỗng ngúng
Chóng chống chúng
học mốc múc xọc thúc khốc
欢迎关注公众号:越南语学习微课堂