【越南网络流行语】Rén

【越南网络流行语】Rén

2023-12-18    10'41''

主播: 爱听音乐的奶泡

259 2

介绍:
1悄悄,轻轻 rén bước xuống giường để không đánh thức bé đang ngủ. 2偷偷(开溜) rén bước ra khỏi cuộc họp báo. 3胆小,怕事, Rén rồi hay sao mà không dám nói? 有时针对键盘侠,只会在网上瞎BB,现实中啥都不敢做 Mày rén à? Nó rén rồi!... Cr:VOH