中越双语 关于爱情的词汇

中越双语 关于爱情的词汇

2020-08-19    03'32''

主播: 李小胖越南语

2536 22

介绍:
约会 Hẹn hò 吻 Hôn 拥抱 Ôm 巧克力 Sô-cô-la 花 Hoa 爱 Yêu 求婚 Cầu hôn 玫瑰花 Hoa hồng 表白 Tỏ tình 送 Tặng 礼物 Quà 情人节 Valentine 勿 忘 我 xin đừng quên em 初 恋 tình đầu 一 见 钟 情 tiếng sét ái tình . 男朋友 Bạn trai 女朋友 Bạn gái 爱人 người yêu 老婆 Vợ 老公 Chồng 情侣 Cặp tình nhân 情人 Tình nhân 相思 Tương tư, nhớ nhung 婚姻 Hôn nhân 订婚 Đính hôn 离婚 Li hôn, li dị 婚礼 Hôn lễ, đám cưới 婚外恋 Ngoại tình, có bồ 情书 Thư tình 情感 Tình cảm 未婚夫 chồng sắp cưới 未婚妻 vợ sắp cưới 牵手 Nắm tay, cầm tay 想 Nhớ 暗恋 yêu thầm 明恋 yêu công khai 痴迷 si mê 痴情 si tình 确定关系 xác định mối quan hệ 专一 chung thủy 暧昧 mập mờ 暧昧关系 quan hệ mập mờ 帅哥 Soái ca 美女 gái xinh 剩男 trai ế 剩女 gái ế