常用的职称人称类名词
Bác sĩ 医生
Y tá护士
Bệnh nhân 病人
Bí thư 书記
thư ký 秘书
Ca sĩ 歌星
Diễn viên 演员
Đạo diễn 导演
Cô giáo 女老师
Thầy giáo 男老师
Giáo sư 教授
Học sinh 学生
Sinh viên 大学生
Hướng dẫn viên du lịch 导游
Du khách 游客
Khách hàng 客人,顾客,买家
Họa sĩ 画家
Công an 公安
Công nhân 工人
Chuyên gia 专家
Cư dân 居民
Nông dân 农民