越南语之中国各省

越南语之中国各省

2017-07-19    04'35''

主播: 会说越南语的小姐姐

740 17

介绍:
山东:济南 Sơn Đông: Tế Nam 河北:石家庄 Hà Bắc: Thạch Gia Trăng 吉林:长春 Cát Lâm:Trường Xuân 黑龙江:哈尔滨 Hắc Long Giang:Cáp Nhĩ Tân 辽宁:沈阳 Liêu Ninh:Thẩm Dương 甘肃:兰州 Cam Túc: Lan Châu 山西:太原 Sơn Tây: Thái Nguyên 陕西:西安 Thiểm Tây:Tây An 河南:郑州 Hà Nam: Trịnh Châu 安徽:合肥 An Huy: Hợp Phì 江苏:南京 Giang Tô : Nam Kinh 浙江:杭州 Triệt Giang:Hàng Châu 福建:福州 Phúc Kiến: Phúc Châu 广东:广州 Quảng Đông: Quảng Châu 江西:南昌 Giang Tây : Nam Xương 海南:海口 Hải Nam: Hải Khẩu 贵州:贵阳 Qúy Châu: Qúy Dương 湖南:长沙 Hồ Nam: Trường Sa 湖北:武汉 Hồ Bắc :Vũ Hán 四川:成都 Tứ Xuyên: Thành Đô 云南:昆明 Vân Nam: Côn Minh 青海:西宁 Thanh Hải:Tây Ninh 天津 Thiên Tân 上海 Thượng Hải 重庆:Trùng Khánh 北京 :Bắc Kinh 台湾:台北 Đài Loan: Đài Bắc 香港 :Hông Kông 澳门 :Ma Cao 内蒙古自治区:呼和浩特 Khu tự trị Nội Mông Cổ: Hô Hòa Hạo Đặc 新疆维吾尔自治区:乌鲁木齐 Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương: Urumqi (Ô Lỗ Mộc Tề) 宁夏回族自治区:银川 Khu tự trị Dân tộc Hồi Ninh Hạ: Ngân Xuyên 广西壮族自治区:南宁 Khu tự trị Dân tộc Choang Quảng Tây:Nam Ninh 西藏自治区:拉萨 Khu tự trị Tây Tạng: Lhasa (Lạp Tát)