越南语情景之打电话及词汇

越南语情景之打电话及词汇

2018-08-23    08'59''

主播: 越南语学习

764 22

介绍:
điện thoại 电话 Alô喂 nói chuyện说话,聊天 Cầm 拿 giặt洗,搓洗 có lẽ可能 đợi 等,等待 Tình huống: Gọi cho bạn A : Alô! B : Alô! Chị làm ơn cho nói chuyện với Thanh ạ. A : Xin chị cầm máy .Để tôi đi gọi chị ấy . B : Cảm ơn chị ! C : Alô ! Thanh đây , ai đấy? B : Thanh à ? Liên đây . Cậu bây giờ có rỗi không ? C : Việc gì đấy ? Mình đang giặt quần áo . B : Mai đến thăm , đang ở chỗ mình đây . Cậu sang đây nói chuyện cho vui nhé ? Có lẽ tí nữa chúng mình đi xem phim. C : Mình sẽ đến ngay bây giờ , các cậu đợi mình nhé. 参考翻译: A 喂! B 喂!请帮我叫阿清听电话。 A 请不要挂。我去叫她。 B 谢谢! C 喂!我是阿清,哪位? B 阿清啊?我是阿莲。你现在有空吗? C 有什么事?我正在洗衣服。 B 阿梅来了,现正在我这儿。你上我这儿聊天吧?可能等会我们会去看电影。 C 我现在马上过来,你们等我啊。