điện thoại 电话
Alô喂
nói chuyện说话,聊天
Cầm 拿
giặt洗,搓洗
có lẽ可能
đợi 等,等待
Tình huống: Gọi cho bạn
A : Alô!
B : Alô! Chị làm ơn cho nói chuyện với Thanh ạ.
A : Xin chị cầm máy .Để tôi đi gọi chị ấy .
B : Cảm ơn chị !
C : Alô ! Thanh đây , ai đấy?
B : Thanh à ? Liên đây . Cậu bây giờ có rỗi không ?
C : Việc gì đấy ? Mình đang giặt quần áo .
B : Mai đến thăm , đang ở chỗ mình đây . Cậu sang đây nói chuyện cho vui nhé ? Có lẽ tí nữa chúng mình đi xem phim.
C : Mình sẽ đến ngay bây giờ , các cậu đợi mình nhé.
参考翻译:
A 喂!
B 喂!请帮我叫阿清听电话。
A 请不要挂。我去叫她。
B 谢谢!
C 喂!我是阿清,哪位?
B 阿清啊?我是阿莲。你现在有空吗?
C 有什么事?我正在洗衣服。
B 阿梅来了,现正在我这儿。你上我这儿聊天吧?可能等会我们会去看电影。
C 我现在马上过来,你们等我啊。