学习:常见反义词组

学习:常见反义词组

2016-12-13    04'59''

主播: 🎀双双-Phuong

3375 39

介绍:
干净:sạch 肮脏:bẩn 便宜:rẻ 贵:đắt 相信: tin 怀疑:nghi 节约: tiết kiệm 浪费:lãng phí 赢: thắng 输:thua 苦: đắng 甜:ngọt 错: sai/nhầm 对:đúng 强: mạnh 弱:yếu 担心: lo lắng 放心:yên tâm 忙:bận 闲:rỗi 年老:già 年轻:trẻ 升:tăng 降:giảm 美丽: đẹp 丑陋:xấu 困难: khó 容易:dễ 开心: vui 难过:buồn 开始: bắt đầu 结束:kết thúc 现在: hiện tại 将来:tương lai 喜欢: thích 讨厌:ghét 聪明: thông minh 愚蠢:ngu