越南语语音 第8课
iu — êu —ưu — eo—ao —au—âu
iêu—yêu—ươu
发音练习:
Chịu đìu đều kêu
Lựu cứu kẹo chèo
辨音:ao —au—âu
辨音练习:
đao đâu —đau nhao —nhau nhâu
dao rau —dâu lao —lau lâu
Sao sau —sâu mao —mau mâu
Cháo cháu —chấu cào —cài cầu
发音练习:-iêu -ươu
Biểu —chiếu —nhiều
Điều —kiệu —thiêu
Hươu —rượu —dướu —phươu
拼读练习:
Thiếu sót —méo mo —lỏng lẻo —tiêu biểu
Bưu kiện —rầu rĩ —ký hiệu —cài nhàu
lướt mướt -trắng trẻo -dìu hoi —mèo mun
Kẽo đẽo —trâng tráo —khéo gợi -hiểu biết
Ưu tiên —khờ khạo -điêu đứng -bánh bèo
课文拼读练习:
Đi đường mới biết gian lao
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng
Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non