越南语语音 第9课
uyê uya oai (uai ) oay(uay) uay
oai (uao) uau oeo(ueo) uêu uyu
oăm oáp
oan (uan). oát(uát) oang (uang)oác (úac)
oem oen(uen) oet(uet)
oanh(uanh) oach(uach)
uên uết uênh uênh
uân. uất uâng uốc
uýp uyn uýt uynh uých
uyên uyêt
ki ky kê ke
Kiệt kia
cu cô co cư
Cơ cật ca cắt
qui quy quê que quốc quật qua quặt
quyển
课文发音练习:
Bạn đến chơi nhà
Đã bấy lâu nay bác tới nhà
Trẻ thời đi vắng chợ thời xa
Ao sâu nước cả khôn chài cá
Vườn rộng rào thưa khó đuổi gà
Cải chửa ra cây cà mới nụ
Bầu vừa rụng rốn mướp đương hoa
Đầu trò tiếp khách trầu không có
Bác đến chơi đây ta với ta