越南语语音课程(1--10课)
全部课程完成
越南语语音 第10课
uyê uya
oao (uao ) uau
oeo (ueo)
uêu uyu
uyên uyêt
辨音练习:
loai —loay —khoái —khoáy —soái —xoáy
Loan —lớn —quán— quắn —oan —oằn
Hoang —hoằn —thoáng —thoắng
Quảng —quăng
quen —quên —quẹt —quệt —quết -quyết
Xoạch —xuệch —đoành— đuềnh
Tiền —tuyền —chiến —chuyến —hiện huyện
loanh quanh —ngoáp mồm —khỏe khoắn
màn tuyn —tuệch toạc —phụ huynh
Mũi quặm —quệt thuốc —khoai tây
课文练习:
Tìm vàng
Chuyện xưa kể lại rõ ràng
Có người sắp chết giối giăng vài lời
Nghe lời cha dặn con ơi
Mai sau cha khuất núi rồi nghe con
Ra ngoài mảnh ruộng đầu thôn
Vàng còn trăm nén cha chôn moi về
Người con sung sướng hả hê
Đợi ngày lúa chín gặt về cho mau