Chào anh chào+称呼 你好
Anh(chị/em …) có khỏe không ? 你身体好吗?
Anh đi đâu thế? 你去哪?
Đi nhé ,chào nhé. 走拉,再见
Tạm biệt! 再见
chào+称呼 也可以表示再见
Hẹn gặp ngày mai 明天见
Rất hân hạnh được gặp ông. 很高兴见到您。(男性)
对话
-chào anh,anh có khỏe không ? 你好,你身体好吗?
-cảm ơn chị,tôi vẫn khỏe,còn chị? 谢谢,我一直很好(和平常一样),你呢?
-cảm ơn,tôi cũng khỏe. 谢谢,我也很好。
-tạm biệt chị.再见。
-tạm biệt anh.再见。
2
-em chào anh ạ! 您好
-chào em! 你好
-anh đi đâu thế? 您去哪里?
-đi nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?
-em về nhà ạ. 我回家。
-đi nhé,chào nhé. 走了,再见。